Quốc gia: Úc Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Tasmania ,Victoria ,
Bậc học: Cao đẳng,Chứng chỉ nghề
Học phí trung bình (Tham khảo): 10.000 - 24.850 AUD
Bậc học: Cao đẳng,Chứng chỉ nghề
Học phí trung bình (Tham khảo): 10.000 - 24.850 AUD
Quốc gia: Úc Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Victoria ,New South Wales ,
Bậc học: Cao đẳng,Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 4.000 - 15.000 AUD
Học bổng: 1.000 AUD
Bậc học: Cao đẳng,Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 4.000 - 15.000 AUD
Học bổng: 1.000 AUD
Quốc gia: Úc Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Tây Úc (Western Australia) ,New South Wales ,
Bậc học: Cao đẳng,Chứng chỉ nghề,Đại học,Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $12.000 - $34.500 AUD
Học bổng: Có
Bậc học: Cao đẳng,Chứng chỉ nghề,Đại học,Sau đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): $12.000 - $34.500 AUD
Học bổng: Có
Quốc gia: Úc Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Canberra ,
Bậc học: Cao đẳng,Chứng chỉ nghề,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 7.250 AUD/ năm
Học bổng: không
Bậc học: Cao đẳng,Chứng chỉ nghề,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 7.250 AUD/ năm
Học bổng: không
Quốc gia: Úc Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Queensland ,Victoria ,New South Wales ,
Bậc học: Cao đẳng,Đại học,Thạc sỹ
Học phí trung bình (Tham khảo): 12.500 - 19.200 AUD
Học bổng: không
Bậc học: Cao đẳng,Đại học,Thạc sỹ
Học phí trung bình (Tham khảo): 12.500 - 19.200 AUD
Học bổng: không
Quốc gia: Úc Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Victoria ,New South Wales ,
Bậc học: Cao đẳng,Chứng chỉ nghề,Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 4.500 - 8.200 AUD
Học bổng: 30 - 50%
Bậc học: Cao đẳng,Chứng chỉ nghề,Đại học
Học phí trung bình (Tham khảo): 4.500 - 8.200 AUD
Học bổng: 30 - 50%