Quốc gia: New Zealand Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Tasman ,
Bậc học: THPT,Tiếng Anh,Trung học
Học phí trung bình (Tham khảo): 16.000
Bậc học: THPT,Tiếng Anh,Trung học
Học phí trung bình (Tham khảo): 16.000
Quốc gia: Mỹ Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Massachusetts (MA) ,
Bậc học: Dự bị,Đại học,Thạc sỹ
Học phí trung bình (Tham khảo): 35.139 USD - 36.425 USD
Học bổng: 5.000 USD - 25.000 USD
Bậc học: Dự bị,Đại học,Thạc sỹ
Học phí trung bình (Tham khảo): 35.139 USD - 36.425 USD
Học bổng: 5.000 USD - 25.000 USD
Quốc gia: Úc Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Nam Úc (South Australia) ,
Bậc học: Cao đẳng,Chứng chỉ nghề,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 6.700 - 17.750 AUD
Học bổng: không
Bậc học: Cao đẳng,Chứng chỉ nghề,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 6.700 - 17.750 AUD
Học bổng: không
Quốc gia: Trung Quốc Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Quảng Đông ,
Bậc học: Đại học,Thạc sỹ,Tiếng Trung
Học phí trung bình (Tham khảo): 23.000 RMB/ năm
Học bổng: Có
Bậc học: Đại học,Thạc sỹ,Tiếng Trung
Học phí trung bình (Tham khảo): 23.000 RMB/ năm
Học bổng: Có
Quốc gia: Mỹ Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Virginia (VA) ,
Bậc học: Dự bị,Đại học,Thạc sỹ
Học phí trung bình (Tham khảo): 33.380 USD/ năm
Học bổng: 2.500 USD - 9.500 USD
Bậc học: Dự bị,Đại học,Thạc sỹ
Học phí trung bình (Tham khảo): 33.380 USD/ năm
Học bổng: 2.500 USD - 9.500 USD
Quốc gia: Úc Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Victoria ,
Bậc học: Cao đẳng,Chứng chỉ nghề,Đại học,Sau đại học,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 6.000 - 36.800 AUD
Học bổng: không
Bậc học: Cao đẳng,Chứng chỉ nghề,Đại học,Sau đại học,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 6.000 - 36.800 AUD
Học bổng: không