Quốc gia: New Zealand Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Canterbury ,
Bậc học: THPT,Tiếng Anh,Trung học
Học phí trung bình (Tham khảo): 14.000
Bậc học: THPT,Tiếng Anh,Trung học
Học phí trung bình (Tham khảo): 14.000
Quốc gia: Úc Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Tây Úc (Western Australia) ,
Bậc học: Cao đẳng,Chứng chỉ nghề,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 6.240 - 8.020 AUD
Học bổng: không
Bậc học: Cao đẳng,Chứng chỉ nghề,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 6.240 - 8.020 AUD
Học bổng: không
Quốc gia: Ireland - Ai len Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Munster ,
Bậc học: Đại học,Thạc sỹ,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 6,500 Euro - 13,000 Euro
Bậc học: Đại học,Thạc sỹ,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 6,500 Euro - 13,000 Euro
Quốc gia: New Zealand Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Bay of Plenty ,
Bậc học: THPT,Tiếng Anh,Trung học
Học phí trung bình (Tham khảo): 14.000
Bậc học: THPT,Tiếng Anh,Trung học
Học phí trung bình (Tham khảo): 14.000
Quốc gia: New Zealand Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Auckland ,
Bậc học: THPT,Tiếng Anh,Trung học
Học phí trung bình (Tham khảo): 16.500
Bậc học: THPT,Tiếng Anh,Trung học
Học phí trung bình (Tham khảo): 16.500
Quốc gia: Úc Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Tasmania ,
Bậc học: Cao đẳng,Chứng chỉ nghề,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 6.800 - 26.000 AUD
Học bổng: không
Bậc học: Cao đẳng,Chứng chỉ nghề,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 6.800 - 26.000 AUD
Học bổng: không
Quốc gia: Ireland - Ai len Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Munster ,
Bậc học: Đại học,Thạc sỹ
Học phí trung bình (Tham khảo): 10,250 Euro - 12,750 Euro
Học bổng: 1,000 Euro
Bậc học: Đại học,Thạc sỹ
Học phí trung bình (Tham khảo): 10,250 Euro - 12,750 Euro
Học bổng: 1,000 Euro
Quốc gia: Tây Ban Nha Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Valencia ,
Bậc học: Đại học,Thạc sỹ
Học phí trung bình (Tham khảo): 1,216 - 2,356 Euro
Bậc học: Đại học,Thạc sỹ
Học phí trung bình (Tham khảo): 1,216 - 2,356 Euro