Quốc gia: New Zealand Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Wellington ,
Bậc học: THPT,Tiếng Anh,Trung học
Học phí trung bình (Tham khảo): 13.800
Bậc học: THPT,Tiếng Anh,Trung học
Học phí trung bình (Tham khảo): 13.800
Quốc gia: Canada Bang/ Tỉnh/ K.Vực: British Columbia ,
Bậc học: Cao đẳng,Đại học,Sau đại học,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 11.700 CAD
Học bổng: không
Bậc học: Cao đẳng,Đại học,Sau đại học,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 11.700 CAD
Học bổng: không
Quốc gia: Úc Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Lãnh thổ Bắc Úc ,New South Wales ,
Bậc học: Dự bị,Đại học,Sau đại học,Thạc sỹ,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 14.800 - 34.680 AUD
Học bổng: 10% - 50% học phí
Bậc học: Dự bị,Đại học,Sau đại học,Thạc sỹ,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 14.800 - 34.680 AUD
Học bổng: 10% - 50% học phí
Quốc gia: New Zealand Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Manawatū-Whanganui ,
Bậc học: THPT,Tiếng Anh,Trung học
Học phí trung bình (Tham khảo): 15.500
Bậc học: THPT,Tiếng Anh,Trung học
Học phí trung bình (Tham khảo): 15.500
Quốc gia: Canada Bang/ Tỉnh/ K.Vực: British Columbia ,
Bậc học: Cao đẳng,Đại học,Sau đại học,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 12.500 CAD/ năm
Học bổng: không
Bậc học: Cao đẳng,Đại học,Sau đại học,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 12.500 CAD/ năm
Học bổng: không
Quốc gia: Úc Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Nam Úc (South Australia) ,Queensland ,Victoria ,New South Wales ,
Bậc học: Dự bị,Đại học,Sau đại học,Thạc sỹ,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 22.800 - 29.900 AUD
Học bổng: 15% - 30%
Bậc học: Dự bị,Đại học,Sau đại học,Thạc sỹ,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 22.800 - 29.900 AUD
Học bổng: 15% - 30%
Quốc gia: New Zealand Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Wellington ,
Bậc học: THPT,Tiếng Anh,Trung học
Học phí trung bình (Tham khảo): 11.000
Bậc học: THPT,Tiếng Anh,Trung học
Học phí trung bình (Tham khảo): 11.000