TRƯỜNG NỔI BẬT
Du học trường SHMS Thụy Sĩ: Lựa chọn thông minh về ngành dịch vụ
Quốc gia: Thụy Sỹ
Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Vaud ,
Bậc học: Đại học,Sau đại học,Thạc sỹ
Học phí trung bình (Tham khảo): 33.300 - 67.800 CHF
Học bổng: 30%
Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Vaud ,
Bậc học: Đại học,Sau đại học,Thạc sỹ
Học phí trung bình (Tham khảo): 33.300 - 67.800 CHF
Học bổng: 30%
TRƯỜNG NỔI BẬT
Du học Úc trường đại học công lập Flinders University
Quốc gia: Úc
Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Nam Úc (South Australia) ,Lãnh thổ Bắc Úc ,
Bậc học: Dự bị,Đại học,Sau đại học,Thạc sỹ,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 17.100 - 39.000 AUD
Học bổng: 20 - 50% toàn bộ khóa học
Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Nam Úc (South Australia) ,Lãnh thổ Bắc Úc ,
Bậc học: Dự bị,Đại học,Sau đại học,Thạc sỹ,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 17.100 - 39.000 AUD
Học bổng: 20 - 50% toàn bộ khóa học
TRƯỜNG NỔI BẬT
Đại học ngoại ngữ Thượng Hải, Thượng Hải Trung Quốc
Quốc gia: Trung Quốc
Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Thượng Hải ,
Bậc học: Đại học,Thạc sỹ,Tiếng Trung
Học phí trung bình (Tham khảo): 20.000 RMB/ năm
Học bổng: Có
Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Thượng Hải ,
Bậc học: Đại học,Thạc sỹ,Tiếng Trung
Học phí trung bình (Tham khảo): 20.000 RMB/ năm
Học bổng: Có
TRƯỜNG TỐT
Quốc gia: Trung Quốc Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Thượng Hải ,
Bậc học: Đại học,Thạc sỹ,Tiếng Trung
Học phí trung bình (Tham khảo): 19.600 RMB/ năm
Học bổng: Có
Bậc học: Đại học,Thạc sỹ,Tiếng Trung
Học phí trung bình (Tham khảo): 19.600 RMB/ năm
Học bổng: Có
TRƯỜNG TỐT
Quốc gia: Thụy Sỹ Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Vaud ,
Bậc học: Đại học,Sau đại học,Thạc sỹ
Học phí trung bình (Tham khảo): 37.900 - 49.950 CHF
Học bổng: 20 % - 25%
Bậc học: Đại học,Sau đại học,Thạc sỹ
Học phí trung bình (Tham khảo): 37.900 - 49.950 CHF
Học bổng: 20 % - 25%
TRƯỜNG TỐT
Quốc gia: Trung Quốc Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Thượng Hải ,
Bậc học: Đại học,Thạc sỹ,Tiếng Trung
Học phí trung bình (Tham khảo): 21.000 RMB/ năm
Học bổng: Có
Bậc học: Đại học,Thạc sỹ,Tiếng Trung
Học phí trung bình (Tham khảo): 21.000 RMB/ năm
Học bổng: Có