TRƯỜNG NỔI BẬT
Du học Úc trường đại học công lập Flinders University
Quốc gia: Úc
Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Nam Úc (South Australia) ,
Bậc học: Dự bị,Đại học,Sau đại học,Thạc sỹ,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 17.100 - 39.000 AUD
Học bổng: 20 - 50% toàn bộ khóa học
Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Nam Úc (South Australia) ,
Bậc học: Dự bị,Đại học,Sau đại học,Thạc sỹ,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 17.100 - 39.000 AUD
Học bổng: 20 - 50% toàn bộ khóa học
TRƯỜNG TỐT
Quốc gia: Trung Quốc Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Thượng Hải ,
Bậc học: Đại học,Thạc sỹ,Tiếng Trung
Học phí trung bình (Tham khảo): 19.600 RMB/ năm
Học bổng: Có
Bậc học: Đại học,Thạc sỹ,Tiếng Trung
Học phí trung bình (Tham khảo): 19.600 RMB/ năm
Học bổng: Có
Quốc gia: Canada Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Saskatchewan ,
Bậc học: Đại học,Sau đại học,Thạc sỹ,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 12.000 CAD - 41.000 CAD
Học bổng: 500 CAD - 4.0000 CAD
Bậc học: Đại học,Sau đại học,Thạc sỹ,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 12.000 CAD - 41.000 CAD
Học bổng: 500 CAD - 4.0000 CAD
Quốc gia: Úc Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Queensland ,
Bậc học: Cao đẳng,Chứng chỉ nghề,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 10.000 - 26.000 AUD
Học bổng: 15.000 AUD/ năm
Bậc học: Cao đẳng,Chứng chỉ nghề,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 10.000 - 26.000 AUD
Học bổng: 15.000 AUD/ năm
Quốc gia: Úc Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Nam Úc (South Australia) ,
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 21.600 AUD/ năm
Học bổng: Tối đa 50%
Bậc học: THPT
Học phí trung bình (Tham khảo): 21.600 AUD/ năm
Học bổng: Tối đa 50%
Quốc gia: Mỹ Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Virginia (VA) ,
Bậc học: Dự bị,Đại học,Thạc sỹ
Học phí trung bình (Tham khảo): 34,800 USD - 49,918 USD
Học bổng: Có
Bậc học: Dự bị,Đại học,Thạc sỹ
Học phí trung bình (Tham khảo): 34,800 USD - 49,918 USD
Học bổng: Có