Quốc gia: Úc Bang/ Tỉnh/ K.Vực: New South Wales ,
Bậc học: Cao đẳng,Chứng chỉ nghề,Sau đại học,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 4.000 - 11.900 AUD
Học bổng: không
Bậc học: Cao đẳng,Chứng chỉ nghề,Sau đại học,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 4.000 - 11.900 AUD
Học bổng: không
Quốc gia: New Zealand Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Wellington ,
Bậc học: THPT,Tiếng Anh,Trung học
Học phí trung bình (Tham khảo): 14.000
Bậc học: THPT,Tiếng Anh,Trung học
Học phí trung bình (Tham khảo): 14.000
Quốc gia: Úc Bang/ Tỉnh/ K.Vực: New South Wales ,
Bậc học: Cao đẳng,Chứng chỉ nghề,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 5.600 - 16.800 AUD
Học bổng: không
Bậc học: Cao đẳng,Chứng chỉ nghề,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 5.600 - 16.800 AUD
Học bổng: không
Quốc gia: New Zealand Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Waikato ,
Bậc học: THPT,Tiếng Anh,Trung học
Học phí trung bình (Tham khảo): 16.000
Bậc học: THPT,Tiếng Anh,Trung học
Học phí trung bình (Tham khảo): 16.000
Quốc gia: Úc Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Tây Úc (Western Australia) ,
Bậc học: Cao đẳng,Chứng chỉ nghề,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 8.500 - 15.600 AUD
Học bổng: không
Bậc học: Cao đẳng,Chứng chỉ nghề,Tiếng Anh
Học phí trung bình (Tham khảo): 8.500 - 15.600 AUD
Học bổng: không
Quốc gia: New Zealand Bang/ Tỉnh/ K.Vực: Nelson ,
Bậc học: THPT,Tiếng Anh,Trung học
Học phí trung bình (Tham khảo): 20.000
Bậc học: THPT,Tiếng Anh,Trung học
Học phí trung bình (Tham khảo): 20.000